|
000
| 00000nas#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 18260 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | EBE4023C-A789-49F7-8B00-B0F6D33DF251 |
---|
005 | 202406201637 |
---|
008 | 240620s2016 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240620163733|btintntd|c20240614111325|dhuongttt|y20190517093003|ztintntd |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |afre |
---|
082 | |a448.076|bGIR |
---|
100 | 1 |aGirardeau, Bruno |
---|
245 | 10|aLe DELF 100% réussite, B1 / |cBruno Girardeau, Émilie Jacament, Marie Warzecha Salin. |
---|
260 | |aParis : |bDidier, |c2016 |
---|
300 | |a191 p. : |b ill. en coul. ; |c27 cm.|eCD |
---|
650 | |aDiplôme d'études en langue française |
---|
650 | |aFrançais (langue) |
---|
650 | |a Français (langue) -- Manuels pour allophones |
---|
653 | |aLuyện thi |
---|
653 | |aTLTK |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Pháp_TP |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp_7220203 |
---|
691 | |aSư phạm Tiếng Pháp_7140233 |
---|
692 | |aPHAA192_Thực hành tiếng nâng cao |
---|
692 | |aPHA4172_Đọc 4 |
---|
692 | |aPHA4182_Viết 4 |
---|
693 | |aCD |
---|
700 | 1 |aJacament, Émilie |
---|
700 | 1|aSalin, Marie |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Pháp|j(2): 000045489, 000047209 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachtiengphap/18260thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|c1|b8|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000045489
|
Kho Tiếng Pháp
|
448.076 GIR
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
2
|
000047209
|
Kho Tiếng Pháp
|
448.076 GIR
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|