|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 22907 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 29566520-CF17-488C-8E11-3E5A5E7201EE |
---|
005 | 202406201530 |
---|
008 | 240620s2003 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782090339727 |
---|
039 | |a20240620153016|btintntd|c20240613085628|dhuongttt|y20230919084601|ztintntd |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |afre |
---|
082 | |a370|bDIC |
---|
245 | |aDictionnaire de didactique du français langue étrangère et seconde, / |csous la direction de CUQ Jean- Pierre |
---|
260 | |aParis : |bCLE international., |c2003 |
---|
300 | |a303p. ; |c25cm. |
---|
653 | |aTLTK |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Pháp_TP |
---|
691 | |aSư phạm Tiếng Pháp_7140233 |
---|
692 | |aPHAB092_Phương pháp dạy học III – Đọc + Viết |
---|
692 | |aPHAB113_Phương pháp dạy học V – Từ vựng + Ngữ âm + ngữ nghĩa |
---|
700 | |aCUQ, Jean- Pierre |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Pháp|j(2): 000048922-3 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachtiengphap/23.4.2024/22907thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000048923
|
Kho Tiếng Pháp
|
370 DIC
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
2
|
000048922
|
Kho Tiếng Pháp
|
370 DIC
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào