|
000
| 00686cam a2200217 a 4500 |
---|
001 | 15625 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 17440 |
---|
005 | 202307201626 |
---|
008 | 170613s jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784883193288
|
---|
039 | |a20240611151437|bhuongttt|c20230720162635|dhuongttt|y20170613000000|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |aJPN |
---|
082 | 0 |a495.65 |bETS |
---|
100 | 0 |a友松悦子
Etsuko Tomomatsu |
---|
245 | 00|a 短期集中初級日本語文法総まとめポイント20 : 短期集中 /
Shokyū nihongo bunpō sōmatome pointo 20 / |c友松悦子, 和栗雅子 |
---|
260 | |b東京, スリーエーネットワーク, 2004 |
---|
300 | |a129p ; |c26cm |
---|
650 | 0|a日本語‖文法 |
---|
653 | |aTLTK |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
690 | |aKhoa NN & VH Nhật Bản_TNH |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật_7220209 |
---|
692 | |aNGỮ PHÁP HỌC TIẾNG NHẬT I_NHA2032 |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Nhật|j(2): 000040218, 000043281 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000043281
|
Kho Tiếng Nhật
|
495.65 ETS
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
2
|
000040218
|
Kho Tiếng Nhật
|
495.65 ETS
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào