|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19873 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 198CAC4A-3C63-4437-9405-C5DE38850F53 |
---|
005 | 202304211427 |
---|
008 | 081223s2018 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782090382587 |
---|
039 | |a20230421142727|bhuongttt|c20221121112032|dhuongttt|y20210223164811|ztintntd |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |afre |
---|
082 | |a448.076|bMEG |
---|
100 | |aMègre, Bruno |
---|
245 | |aABC TCF : |btest de connaissance du français / |cBruno Mègre, Sébastien Portelli |
---|
260 | |aParis : |bCLE international, |c2018 |
---|
300 | |a127p. : |bill. en coul. ; |ccm.|eCD |
---|
650 | |aFrançais (langue) – Examens |
---|
650 | |aDiplôme d'études en langue française |
---|
650 | |aFrançais (langue) |
---|
653 | |aSách luyện thi |
---|
693 | |aCD |
---|
700 | |aPortelli, Sébastien |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Pháp|j(3): 000053025, 000053029, 105000001 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachtiengphap/22.2.2021/19873thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000053029
|
Kho Tiếng Pháp
|
448.076 MEG
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
2
|
105000001
|
Kho Tiếng Pháp
|
448.076 MEG
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
000053025
|
Kho Tiếng Pháp
|
448.076 MEG
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|