thông tin biểu ghi
  • Giáo trình mới
  • Ký hiệu PL/XG: 428.0076 HAI
    Nhan đề: Cambridge English First masterclass,.

DDC 428.0076
Tác giả CN Haines, Simon
Nhan đề Cambridge English First masterclass,. Student's book with online practice / Simon Haines; Barbara Stewart
Thông tin xuất bản Oxford : Oxford University Press, 2014
Mô tả vật lý 191tr. ; 30cm.
Thuật ngữ chủ đề English language -- Examinations, questions, etc.
Thuật ngữ chủ đề English language.
Thuật ngữ chủ đề English language -- Examinations -- Study guides.
Từ khóa tự do Luyện thi
Từ khóa tự do TLTK
Khoa Khoa Quốc Tế học_QTH
Khoa Khoa Tiếng Anh_TA
Ngành Quốc tế học_7310601
Ngành Ngôn ngữ Anh_7220201
Ngành Sư phạm Tiếng Anh_7140231
Môn học NGHE 3_QTH4012
Môn học ĐỌC 4_QTH4072
Môn học NGHE 3_ANH4092
Môn học ĐỌC 4_ANH4152
Tác giả(bs) CN Stewart, Barbara
Địa chỉ 100Kho Tiếng Anh(9): 000046622, 000046929, 000047375, 000047397, 000047400-1, 000047409, 000047420, 000051781
000 00000nam#a2200000ui#4500
00118389
00214
004A66B547A-AF10-4384-A920-E5350A5352D4
005202406121614
008081223s2014 vm| eng
0091 0
020 |a9780194512688
039|a20240612161401|bhuongttt|c20240612160101|dhuongttt|y20191016104428|zthuytt
040 |aHUCFL
041 |aEng
082 |a428.0076|bHAI
100 |aHaines, Simon
245 |aCambridge English First masterclass,. |pStudent's book with online practice / |cSimon Haines; Barbara Stewart
260 |aOxford : |b Oxford University Press, |c2014
300 |a191tr. ; |c30cm.
650 |a English language -- Examinations, questions, etc.
650 |aEnglish language.
650 |aEnglish language -- Examinations -- Study guides.
653 |aLuyện thi
653|aTLTK
690|aKhoa Quốc Tế học_QTH
690|aKhoa Tiếng Anh_TA
691|aQuốc tế học_7310601
691|aNgôn ngữ Anh_7220201
691|aSư phạm Tiếng Anh_7140231
692|aNGHE 3_QTH4012
692|aĐỌC 4_QTH4072
692|aNGHE 3_ANH4092
692|aĐỌC 4_ANH4152
700 |aStewart, Barbara
852|a100|bKho Tiếng Anh|j(9): 000046622, 000046929, 000047375, 000047397, 000047400-1, 000047409, 000047420, 000051781
8561|uhttp://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachnhat/thuy/29.9.2020/18398thumbimage.jpg
890|a9|b10|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000051781 Kho Tiếng Anh 428.0076 HAI Mượn về nhà 9
2 000047375 Kho Tiếng Anh 428.0076 HAI Mượn về nhà 8
3 000047420 Kho Tiếng Anh 428.0076 HAI Mượn về nhà 7
4 000047409 Kho Tiếng Anh 428.0076 HAI Mượn về nhà 6
5 000047401 Kho Tiếng Anh 428.0076 HAI Mượn về nhà 5
6 000047400 Kho Tiếng Anh 428.0076 HAI Mượn về nhà 4
7 000047397 Kho Tiếng Anh 428.0076 HAI Mượn về nhà 3
8 000046622 Kho Tiếng Anh 428.0076 HAI Mượn về nhà 2
9 000046929 Kho Tiếng Anh 428.0076 HAI Mượn về nhà 1