|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 22899 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | B7D6F783-992C-4B1A-8273-8BC938EC5118 |
---|
005 | 202406201001 |
---|
008 | 240620s2018 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782090351965 |
---|
039 | |a20240620100158|btintntd|c20240613110627|dhuongttt|y20230918173511|ztintntd |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |afre |
---|
082 | |a448|bPAY |
---|
100 | |aPAYET, Andrien |
---|
245 | |aABC Delf B1 Junior scolaire / |cAndrien PAYET, Virginie SALLES |
---|
260 | |bCLÉ international. |
---|
260 | |c2018 |
---|
300 | |a191p. ; |c28 cm. |
---|
653 | |aTLTK |
---|
653 | |aLuyện thi |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Pháp_TP |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp_7220203 |
---|
691 | |aSư phạm Tiếng Pháp_7140233 |
---|
692 | |aPHA4152_Nghe 4 |
---|
692 | |aPHA4162_Nói 4 |
---|
700 | |aSALLES, Virginie |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Pháp|j(2): 000047996, 000047999 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachtiengphap/23.4.2024/22899thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000047996
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 PAY
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
2
|
000047999
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 PAY
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào