thông tin biểu ghi

DDC 448
Tác giả CN PAYET, Andrien
Nhan đề ABC Delf B1 Junior scolaire / Andrien PAYET, Virginie SALLES
Thông tin xuất bản CLÉ international.
Thông tin xuất bản 2018
Mô tả vật lý 191p. ; 28 cm.
Từ khóa tự do TLTK
Từ khóa tự do Luyện thi
Khoa Khoa Tiếng Pháp_TP
Ngành Ngôn ngữ Pháp_7220203
Ngành Sư phạm Tiếng Pháp_7140233
Môn học PHA4152_Nghe 4
Môn học PHA4162_Nói 4
Tác giả(bs) CN SALLES, Virginie
Địa chỉ 100Kho Tiếng Pháp(2): 000047996, 000047999
000 00000nam#a2200000u##4500
00122899
00214
004B7D6F783-992C-4B1A-8273-8BC938EC5118
005202406201001
008240620s2018 fr fre
0091 0
020 |a9782090351965
039|a20240620100158|btintntd|c20240613110627|dhuongttt|y20230918173511|ztintntd
040 |aHUCFL
041 |afre
082 |a448|bPAY
100 |aPAYET, Andrien
245 |aABC Delf B1 Junior scolaire / |cAndrien PAYET, Virginie SALLES
260 |bCLÉ international.
260|c2018
300 |a191p. ; |c28 cm.
653 |aTLTK
653 |aLuyện thi
690 |aKhoa Tiếng Pháp_TP
691 |aNgôn ngữ Pháp_7220203
691|aSư phạm Tiếng Pháp_7140233
692 |aPHA4152_Nghe 4
692|aPHA4162_Nói 4
700 |aSALLES, Virginie
852|a100|bKho Tiếng Pháp|j(2): 000047996, 000047999
8561|uhttp://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachtiengphap/23.4.2024/22899thumbimage.jpg
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000047996 Kho Tiếng Pháp 448 PAY Mượn về nhà 2
2 000047999 Kho Tiếng Pháp 448 PAY Mượn về nhà 1