|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 22684 |
---|
002 | 21 |
---|
004 | 579D1813-64D3-4CC4-9A3B-23B7A639D3B8 |
---|
005 | 202406281606 |
---|
008 | 230913s2023 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240628160649|bthuytt|c20240613160541|dloanttp|y20230913090400|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aCHI |
---|
082 | |a915.1|bLIE |
---|
100 | |aLiêu, Linh Chuyên |
---|
245 | |aGiáo trình đất nước học Trung Quốc / |cLiêu Linh Chuyên (chủ biên) |
---|
260 | |aThừa thiên Huế, |c2023 |
---|
300 | |a129tr. ; |c28cm. |
---|
653 | |aTiếng trung chuyên ngành |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Trung_TTR |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Trung|j(3): 000048598-9, 000048958 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000048598
|
Kho Tiếng Trung
|
915.1 LIE
|
Đọc tại chỗ
|
3
|
|
|
|
2
|
000048599
|
Kho Tiếng Trung
|
915.1 LIE
|
Đọc tại chỗ
|
2
|
|
|
|
3
|
000048958
|
Kho Tiếng Trung
|
910 LIE
|
Đọc tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào