|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 22598 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4B4C4699-8310-49C4-B015-498F8EB57CFA |
---|
005 | 202306221035 |
---|
008 | 230622s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045434468
|
---|
039 | |y20230622103513|zhuyntd |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a370.711|bNGU |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Lũy |
---|
245 | |aGiáo trình giao tiếp sư phạm / |cNguyễn Văn Lũy, Lê Quang Sơn |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2017 |
---|
300 | |a198tr. ; |c24cm. |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aGiao tiếp sư phạm |
---|
653 | |aPhương pháp giáo dục |
---|
700 | 1 |aLê, Quang Sơn |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Việt|j(1): 000048283 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000048283
|
Kho Tiếng Việt
|
370.711 NGU
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào