|
000
| 00866cam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 1338 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1426 |
---|
005 | 202406251038 |
---|
008 | 091125s1984 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240625103837|btintntd|c20240614102922|dhuongttt|y20091125160739|zhuyntd |
---|
040 | |aUk |cUk |dHUCFL |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
082 | |a741.2 |bWRI |
---|
100 | 1 |aWright, Andrew |d1937 |
---|
245 | 10|a1000 + pictures for teachers to copy / |cAndrew Wright |
---|
260 | |aLondon : |bNelson , |c1984 |
---|
300 | |a142p. : |bchiefly ill. ; |c30cm |
---|
500 | |a2 photocopied book |
---|
500 | |aIncludes index:p.137-142 |
---|
650 | 0|aDrawing |xStudy and teaching |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aTLTK |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Anh_TA |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Pháp_TP |
---|
691 | |aSư phạm Tiếng Anh_7140231 |
---|
691 | |aSư phạm Tiếng Pháp_SPTP |
---|
692 | |aPHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC 5 |
---|
692 | |aPHAB062_Rèn luyện nghiệp vụ SP |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(3): 000000110, 000000350, 000000689 |
---|
890 | |a3|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000000689
|
Kho Tiếng Anh
|
741.2 WRI
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
2
|
000000350
|
Kho Tiếng Anh
|
741.2 WRI
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
000000110
|
Kho Tiếng Anh
|
741.2 WRI
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào