thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 741.2 WRI
    Nhan đề: 1000 + pictures for teachers to copy /

DDC 741.2
Tác giả CN Wright, Andrew
Nhan đề 1000 + pictures for teachers to copy / Andrew Wright
Thông tin xuất bản London :Nelson ,1984
Mô tả vật lý 142p. :chiefly ill. ;30cm
Phụ chú 2 photocopied book
Phụ chú Includes index:p.137-142
Thuật ngữ chủ đề Drawing-Study and teaching
Từ khóa tự do TLTK
Từ khóa tự do Phương pháp giảng dạy
Khoa Khoa Tiếng Pháp_TP
Khoa Khoa Tiếng Anh_TA
Ngành Sư phạm Tiếng Anh_7140231
Ngành Sư phạm Tiếng Pháp_7140233
Môn học PHAB062_Rèn luyện nghiệp vụ SP
Môn học PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC 5
Địa chỉ 100Kho Tiếng Anh(3): 000000110, 000000350, 000000689
000 00866cam a2200265 a 4500
0011338
0021
0041426
005202410071530
008091125s1984 eng
0091 0
039|a20241007153047|btintntd|c20240625103837|dtintntd|y20091125160739|zhuyntd
040 |aUk|cUk|dHUCFL
0410 |aeng
082|a741.2|bWRI
1001 |aWright, Andrew|d1937
24510|a1000 + pictures for teachers to copy /|cAndrew Wright
260 |aLondon :|bNelson ,|c1984
300 |a142p. :|bchiefly ill. ;|c30cm
500 |a2 photocopied book
500 |aIncludes index:p.137-142
650 0|aDrawing|xStudy and teaching
653|aTLTK
653|aPhương pháp giảng dạy
690|aKhoa Tiếng Pháp_TP
690|aKhoa Tiếng Anh_TA
691|aSư phạm Tiếng Anh_7140231
691|aSư phạm Tiếng Pháp_7140233
692|aPHAB062_Rèn luyện nghiệp vụ SP
692|aPHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC 5
852|a100|bKho Tiếng Anh|j(3): 000000110, 000000350, 000000689
890|a3|b4|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000000689 Kho Tiếng Anh 741.2 WRI Mượn về nhà 3
2 000000350 Kho Tiếng Anh 741.2 WRI Mượn về nhà 2
3 000000110 Kho Tiếng Anh 741.2 WRI Mượn về nhà 1