|
000
| 00000naa#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18270 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 52200F28-0FCD-4740-BDF0-A7FB20105556 |
---|
005 | 202405160945 |
---|
008 | 081223s2013 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782090382532 |
---|
039 | |a20240614111332|bhuongttt|c20240614101757|dhuongttt|y20190520150959|ztintntd |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |afre |
---|
082 | |a448.076|bCLE |
---|
100 | 1 |aClément-Rodríguez, David |
---|
245 | 10|aAbc DELF A2 : |b200 exercices / |cDavid Clément-Rodríguez, Amélie Lombardini. |
---|
260 | |aParis : |bCLE International, |c2013 |
---|
300 | |a192 p. : |bill. en coul. ; |c28 cm.|eCD |
---|
650 | |aDiplôme d'études en langue française. |
---|
650 | |aDELF |
---|
650 | |aFrançais (Langue) -- Examens -- Guides de l'étudiant. |
---|
653 | |aTLTK |
---|
653 | |aLuyện thi |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Pháp_TP |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp_7220203 |
---|
691 | |aSư phạm Tiếng Pháp_7140233 |
---|
692 | |aPHA4063_Nghe 2
PHA4073_Nói 2
PHA4082_Đọc 2
PHA4092_Viết 2
PHA4112_Nghe 3
PHA4122_Nói 3
PHA4152_Nghe 4
PHA4162_Nói 4
|
---|
693 | |aCD |
---|
700 | 1 |aLombardini, Lombardini |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Pháp|j(2): 000045402, 000045453 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachtiengphap/18270thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|c1|b14|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000045402
|
Kho Tiếng Pháp
|
448.076 CLE
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
2
|
000045453
|
Kho Tiếng Pháp
|
448.076 CLE
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|