- Luận văn
- Ký hiệu PL/XG: 495.1 VO_T
Nhan đề: 汉语动物词语的语义研究 :
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 23016 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | CF5C4579-34B9-489B-9E25-7F253B5D69F9 |
---|
005 | 202401030909 |
---|
008 | 231229s2023 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241024093201|bhuongttt|c20240116154832|dhuongttt|y20240102143600|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aChi |
---|
082 | |a495.1|bVO_T |
---|
100 | |aVõ, Tấn Thiện |
---|
110 | |aTrường đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế |
---|
245 | |a汉语动物词语的语义研究 : |bĐẶC TRƯNG NGỮ NGHĨA TỪ NGỮ CHỈ ĐỘNG VẬT TRONG TIẾNG HÁN / |cVõ Tấn Thiện; Liêu Linh Chuyên |
---|
260 | |aHuế, |c2023 |
---|
300 | |a56tr. ; |c28cm. |
---|
502 | |aLuận văn Thạc sĩ ngôn ngữ Trung Quốc |
---|
653 | |aTTR/NN/Ngôn ngữ |
---|
691 | |a8220204 |
---|
693 | |apdf |
---|
700 | |aLiêu, Linh Chuyên |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Trung|j(1): 000048716 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d45 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000048716
|
Kho Tiếng Trung
|
495.1 VO_T
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|