- Luận án
- Ký hiệu PL/XG: 418 TRA
Nhan đề: TEACHERS’ AND STUDENTS’ BELIEFS ABOUT
CLASSROOM INTERACTIONS IN NON-ENGLISH
MAJORED LARGE CLASSES IN HO CHI MINH CITY = NIỀM TIN CỦA GIÁO VIÊN VÀ SINH VIÊN VỀ TƯƠNG TÁC TRONG LỚP HỌC Ở CÁC LỚP TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN CÓ SĨ SỐ ĐÔNG
TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
/
DDC
| 418 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Thanh Thương |
Nhan đề
| TEACHERS’ AND STUDENTS’ BELIEFS ABOUT
CLASSROOM INTERACTIONS IN NON-ENGLISH
MAJORED LARGE CLASSES IN HO CHI MINH CITY = NIỀM TIN CỦA GIÁO VIÊN VÀ SINH VIÊN VỀ TƯƠNG TÁC TRONG LỚP HỌC Ở CÁC LỚP TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN CÓ SĨ SỐ ĐÔNG
TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
/ Trần, Thị Thanh Thương; Lê, Phạm Hoài Hương |
Thông tin xuất bản
| Huế, 2018 |
Mô tả vật lý
| 225Tr ; 28cm. |
Từ khóa tự do
| Lý luận phương pháp |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Phạm Hoài Hương |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Anh(2): 000045820, 000045880 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19271 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 3F606BBF-D2AA-4B4C-A770-B4891E30E8C2 |
---|
005 | 202010061023 |
---|
008 | 081223s2018 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201006102346|bhoatd|c20201006101902|dhoatd|y20200922092730|zhoatd |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aENG |
---|
082 | |a418|bTRA |
---|
100 | |aTrần, Thị Thanh Thương |
---|
245 | |aTEACHERS’ AND STUDENTS’ BELIEFS ABOUT
CLASSROOM INTERACTIONS IN NON-ENGLISH
MAJORED LARGE CLASSES IN HO CHI MINH CITY = NIỀM TIN CỦA GIÁO VIÊN VÀ SINH VIÊN VỀ TƯƠNG TÁC TRONG LỚP HỌC Ở CÁC LỚP TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN CÓ SĨ SỐ ĐÔNG
TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
/ |cTrần, Thị Thanh Thương; Lê, Phạm Hoài Hương |
---|
260 | |aHuế, |c2018 |
---|
300 | |a225Tr ; |c28cm. |
---|
502 | |aDOCTOR OF PHILOSOPHY THESIS IN THEORY
AND METHODOLOGY OF ENGLISH LANGUAGE TEACHING |
---|
653 | |aLý luận phương pháp |
---|
700 | |aLê, Phạm Hoài Hương|cAssoc. Prof. Dr.|eSUPERVISORS |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(2): 000045820, 000045880 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d36 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000045880
|
Kho Tiếng Anh
|
418 TRA
|
Đọc tại chỗ
|
2
|
|
|
|
2
|
000045820
|
Kho Tiếng Anh
|
418 TRA
|
Đọc tại chỗ
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|