DDC
| 495.11 |
Tác giả CN
| 赵克勤.
Zhao Keqin |
Nhan đề
| 古代汉语辞汇学 / Gu dai Han yu ci hui xue / 赵克勤. |
Thông tin xuất bản
| Beijing, : 商务印书馆, 2005 |
Mô tả vật lý
| 323tr. ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Trung(1): 000048950 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 22700 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 09DDECB4-539A-4260-83DC-66AF3EE3D6EF |
---|
005 | 202401151433 |
---|
008 | 230913s2005 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787100016223
|
---|
039 | |a20240115143350|bloanttp|c20231124151648|dloanttp|y20230913154524|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aCHI |
---|
082 | |a495.11|bZHA |
---|
100 | |a赵克勤.
Zhao Keqin |
---|
245 | |a古代汉语辞汇学 / Gu dai Han yu ci hui xue / |c赵克勤. |
---|
260 | |aBeijing, : |b 商务印书馆, |c2005 |
---|
300 | |a323tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aTừ vựng |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Trung|j(1): 000048950 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000048950
|
Kho Tiếng Trung
|
495.11 ZHA
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào