|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23040 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 8B6DD166-C6AB-4102-8D26-2F43910F2680 |
---|
005 | 202401181517 |
---|
008 | 181102s2002 chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787563334599 |
---|
039 | |a20240118151727|bloanttp|c20240118151644|dloanttp|y20240115102637|zloanttp |
---|
040 | |ahucfl |
---|
041 | |aChi |
---|
082 | |a985.1|bHON |
---|
100 | |a洪子诚/ Hóngzichéng, |
---|
245 | |a当代文学关键词/
Dāngdài wénxué guānjiàn cí / |c洪子诚, 孟繁华/
Hóngzichéng, mèng fánhuá |
---|
260 | |a: |b广西师范大学出版社, |c2002 |
---|
300 | |a289p. ; |c20cm |
---|
653 | |aTLTK |
---|
653 | |aVĂN HỌC |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Trung_TTR |
---|
691 | |aNGÔN NGỮ TRUNG QUỐC |
---|
692 | |aLỊCH SỬ VĂN HỌC TRUNG QUỐC |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Trung|j(1): 000051368 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000051368
|
Kho Tiếng Trung
|
985.1 HON
|
Đọc tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào