thông tin biểu ghi
  • Giáo trình mới
  • Ký hiệu PL/XG: 985.1 HON
    Nhan đề: 当代文学关键词/ Dāngdài wénxué guānjiàn cí /

DDC 985.1
Tác giả CN 洪子诚/ Hóngzichéng,
Nhan đề 当代文学关键词/ Dāngdài wénxué guānjiàn cí / 洪子诚, 孟繁华/ Hóngzichéng, mèng fánhuá
Thông tin xuất bản : 广西师范大学出版社, 2002
Mô tả vật lý 289p. ; 20cm
Từ khóa tự do TLTK
Từ khóa tự do VĂN HỌC
Khoa Khoa Tiếng Trung_TTR
Ngành NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC
Môn học LỊCH SỬ VĂN HỌC TRUNG QUỐC
Địa chỉ 100Kho Tiếng Trung(1): 000051368
000 00000nam#a2200000ui#4500
00123040
00214
0048B6DD166-C6AB-4102-8D26-2F43910F2680
005202401181517
008181102s2002 chi
0091 0
020 |a9787563334599
039|a20240118151727|bloanttp|c20240118151644|dloanttp|y20240115102637|zloanttp
040 |ahucfl
041 |aChi
082 |a985.1|bHON
100 |a洪子诚/ Hóngzichéng,
245 |a当代文学关键词/ Dāngdài wénxué guānjiàn cí / |c洪子诚, 孟繁华/ Hóngzichéng, mèng fánhuá
260 |a: |b广西师范大学出版社, |c2002
300 |a289p. ; |c20cm
653|aTLTK
653|aVĂN HỌC
690 |aKhoa Tiếng Trung_TTR
691|aNGÔN NGỮ TRUNG QUỐC
692 |aLỊCH SỬ VĂN HỌC TRUNG QUỐC
852|a100|bKho Tiếng Trung|j(1): 000051368
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000051368 Kho Tiếng Trung 985.1 HON Đọc tại chỗ 1