|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23131 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 32B592D8-C90C-4181-AD08-BCE85A4F8875 |
---|
005 | 202404231638 |
---|
008 | 081223s2023 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782017230496 |
---|
039 | |a20240423163804|btintntd|y20240423163317|ztintntd |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |afre |
---|
082 | |a448|bBON |
---|
100 | |aBonenfant, Joëlle |
---|
245 | |aInspire 4 : |bguide pédagogique : B2 / |cJoëlle Bonenfant |
---|
260 | |aVanves : |bHachette français langue étrangère, |c2023 |
---|
300 | |a234p. : ; |c29 cm |
---|
650 | |aFrançais (langue) -- Étude et enseignement -- Allophones. |
---|
653 | |aKỹ năng tổng hợp |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Pháp_TP |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp_NNP |
---|
691 | |aSư phạm Tiếng Pháp_SPTP |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Pháp|j(3): 000048576-8 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachtiengphap/23.4.2024/23131thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000048578
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 BON
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
2
|
000048577
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 BON
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
000048576
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 BON
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào