|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23133 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | D71CC71B-A49F-443E-BD5C-84582686B335 |
---|
005 | 202404241634 |
---|
008 | 081223s2023 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782017133476 |
---|
039 | |a20240424163427|btintntd|y20240424163035|ztintntd |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |afre |
---|
082 | |a448|bBON |
---|
100 | |aBonenfant, Joëlle |
---|
245 | |aInspire 3 : |bguide pédagogique : B1 / |cJoëlle Bonenfant |
---|
260 | |aVanves : |bHachette français langue étrangère, |c2023 |
---|
300 | |a223p. : ; |c29 cm |
---|
650 | |aFrançais (langue) -- Étude et enseignement -- Allophones. |
---|
653 | |aKỹ năng tổng hợp |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Pháp_TP |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp_NNP |
---|
691 | |aSư phạm Tiếng Pháp_SPTP |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Pháp|j(2): 000048574-5 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachtiengphap/23.4.2024/23133thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000048575
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 BON
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
2
|
000048574
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 BON
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào