|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23134 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 047B2BB4-AFFD-49AB-A0E5-C7239EACB767 |
---|
005 | 202404251611 |
---|
008 | 081223s2020 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782015135816 |
---|
039 | |a20240425161138|btintntd|y20240425155705|ztintntd |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |afre |
---|
082 | |a448|bBON |
---|
100 | |aBonenfant, Joëlle |
---|
245 | |aInspire 2 : |bguide pédagogique : A2 / |cJoëlle Bonenfant |
---|
260 | |aVanves : |bHachette français langue étrangère, |c2020 |
---|
300 | |a191p. : ; |c29 cm |
---|
650 | |aFrançais (langue) -- Étude et enseignement -- Allophones. |
---|
653 | |aKỹ năng tổng hợp |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Pháp_TP |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp_NNP |
---|
691 | |aSư phạm Tiếng Pháp_SPTP |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Pháp|j(3): 000048581, 000051393, 000051448 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachtiengphap/23.4.2024/23134thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000051393
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 BON
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
2
|
000048581
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 BON
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
000051448
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 BON
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào