|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22900 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 604E2EE7-E52F-412E-A360-3E5172AB88A1 |
---|
005 | 202405150956 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240515095656|btintntd|c20240515095453|dtintntd|y20230918174338|ztintntd |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |afre |
---|
082 | |a370|bPHA |
---|
245 | |aCông cụ đánh giá trong dạy-học Thực Hành Tiếng Pháp : |bđề tài NCKH cấp Bộ MS B2007-DHH07-09 / |cPhan Thị Kim Liên |
---|
260 | |aHuế : |bTrường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế, |c2009 |
---|
300 | |a88tr. ; |c29 cm. |
---|
653 | |aTLTK |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Pháp_TP |
---|
691 | |aSư phạm Tiếng Pháp_SPTP |
---|
692 | |aPHAB173_Chuyên đề II: PPDH IX - Đánh giá và thiết kế bài trắc nghiệm |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Pháp|j(1): 000044042 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000044042
|
Kho Tiếng Pháp
|
370 PHA
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào