|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 22479 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7DEDA77F-D6AA-48C9-93CA-171D241B407B |
---|
005 | 202304261533 |
---|
008 | 230419s2021 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781260571301
|
---|
039 | |a20230426153331|bthuytt|y20230419104142|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aEng |
---|
082 | |a370.15|bSAN |
---|
100 | |aSantrock, John W. |
---|
245 | |aEducational psychology / |cJohn W. Santrock |
---|
250 | |aSeventh ed |
---|
260 | |aTexa : |bMcGraw-Hill Education, |c2021 |
---|
300 | |a572tr. ; |ccm. |
---|
650 | |aEducational psychology |
---|
650 | |aTeaching |
---|
650 | |aLearning, Psychology of |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(2): 000048242, 000048246 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachtienganh/thuy/2023/t4/22479thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000048242
|
Kho Tiếng Anh
|
370.15 SAN
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
2
|
000048246
|
Kho Tiếng Anh
|
370.15 SAN
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào