DDC
| 302.3 |
Tác giả CN
| Åge, Lars-Johan |
Nhan đề
| Đàm phán theo phong cách Happy - Happy : Năm kỹ năng chốt đâu được đấy / Lars-Johan Åge ; Khánh Tiên dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2022 |
Mô tả vật lý
| 291tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Tên sách nguyên bản: Happy - Happy |
Tóm tắt
| Trình bày phương pháp với mô hình năm bước để hai bên cùng hài lòng; những yếu tố để quyết định thành công khi thỏa thuận mà tác giả truyền đạt những kinh nghiệm nhằm tạo ra điều tuyệt vời trong cuộc sống đó là cùng thành công và cùng hạnh phúc |
Thuật ngữ chủ đề
| Đàm phán |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ năng |
Thuật ngữ chủ đề
| Bí quyết thành công |
Từ khóa tự do
| Sách kỹ năng sống/SKNS |
Tác giả(bs) CN
| Khánh Tiên |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Việt(1): 000051024 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22292 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 09090252-3924-4601-8E19-E1BB99602651 |
---|
005 | 202302031301 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786041208049
|
---|
039 | |a20230809093437|bhuongttt|c20230809090939|dhuongttt|y20230203085510|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a302.3|bAGE |
---|
100 | |aÅge, Lars-Johan |
---|
245 | |aĐàm phán theo phong cách Happy - Happy : |bNăm kỹ năng chốt đâu được đấy / |cLars-Johan Åge ; Khánh Tiên dịch |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Trẻ, |c2022 |
---|
300 | |a291tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aTên sách nguyên bản: Happy - Happy |
---|
520 | |aTrình bày phương pháp với mô hình năm bước để hai bên cùng hài lòng; những yếu tố để quyết định thành công khi thỏa thuận mà tác giả truyền đạt những kinh nghiệm nhằm tạo ra điều tuyệt vời trong cuộc sống đó là cùng thành công và cùng hạnh phúc |
---|
650 | |aĐàm phán |
---|
650 | |aKĩ năng |
---|
650 | |aBí quyết thành công |
---|
653 | |aSách kỹ năng sống/SKNS |
---|
700 | |aKhánh Tiên |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Việt|j(1): 000051024 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/sách kĩ năng/t2.2023/22292thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000051024
|
Kho Tiếng Việt
|
302.3 AGE
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào