- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 302.346 KIN
Nhan đề: Kỹ năng nói chuyện với mọi người ở mọi lúc, mọi nơi :
DDC
| 302.346 |
Tác giả CN
| King, Larry |
Nhan đề
| Kỹ năng nói chuyện với mọi người ở mọi lúc, mọi nơi : Bí quyết thành công trong giao tiếp / Larry King, Bill Gilbert ; Dịch: Thuý Hà, Huệ Chi |
Lần xuất bản
| In lần thứ 8 |
Thông tin xuất bản
| H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021 |
Mô tả vật lý
| 279tr. ; 20cm. |
Phụ chú
| Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: How to talk to anyone, anytime, anywhere |
Tóm tắt
| Trình bày những kỹ năng giao tiếp xã hội và giao tiếp trong công việc ở nhiều hoàn cảnh như làm quen, bắt chuyện với người lạ, duy trì cuộc trò chuyện, tạo đề tài, lắng nghe, tránh những hành vi sai lầm trong trò chuyện, lịch sự rời khỏi cuộc trò chuyện... |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ năng |
Thuật ngữ chủ đề
| Hội thoại |
Thuật ngữ chủ đề
| Giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Sách kỹ năng sống/SKNS |
Tác giả(bs) CN
| Huệ Chi |
Tác giả(bs) CN
| Thuý Hà |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Việt(1): 000051043 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22298 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 641C1B72-602C-4293-983D-D0FE6311E588 |
---|
005 | 202302031311 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045699973
|
---|
039 | |a20230809093507|bhuongttt|c20230809091019|dhuongttt|y20230203095923|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aVie |
---|
041 | |aEng |
---|
082 | |a302.346|bKIN |
---|
100 | |aKing, Larry |
---|
245 | |aKỹ năng nói chuyện với mọi người ở mọi lúc, mọi nơi : |bBí quyết thành công trong giao tiếp / |cLarry King, Bill Gilbert ; Dịch: Thuý Hà, Huệ Chi |
---|
250 | |aIn lần thứ 8 |
---|
260 | |aH. : |bPhụ nữ Việt Nam, |c2021 |
---|
300 | |a279tr. ; |c20cm. |
---|
500 | |aDịch từ nguyên bản tiếng Anh: How to talk to anyone, anytime, anywhere |
---|
520 | |aTrình bày những kỹ năng giao tiếp xã hội và giao tiếp trong công việc ở nhiều hoàn cảnh như làm quen, bắt chuyện với người lạ, duy trì cuộc trò chuyện, tạo đề tài, lắng nghe, tránh những hành vi sai lầm trong trò chuyện, lịch sự rời khỏi cuộc trò chuyện... |
---|
650 | |aKĩ năng |
---|
650 | |aHội thoại |
---|
650 | |aGiao tiếp |
---|
653 | |aSách kỹ năng sống/SKNS |
---|
700 | |aHuệ Chi|edịch |
---|
700 | |aThuý Hà|edịch |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Việt|j(1): 000051043 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/sách kĩ năng/t2.2023/22298thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000051043
|
Kho Tiếng Việt
|
302.346 KIN
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|