thông tin biểu ghi
  • Giáo trình mới
  • Ký hiệu PL/XG: 306 BAS
    Nhan đề: Знакомимся с русскими традициями и жизнью россиян : учебное пособие по культурологии, развитию речи и чтению для изучающих русский язык как иностранный / Znakomimsi︠a︡ s russkimi tradit︠s︡ii︠a︡mi i zhiznʹi︠u︡ rossii︠a︡n : uchebnoe posobie po kulʹturologii, razvitii︠u︡ rechi i chtenii︠u︡ dli︠a︡ izuchai︠u︡shchikh russkiĭ i︠a︡zyk kak inostrannyĭ /

DDC 306
Tác giả CN Баско, Н.В. (Basko, N.V. )
Nhan đề Знакомимся с русскими традициями и жизнью россиян : учебное пособие по культурологии, развитию речи и чтению для изучающих русский язык как иностранный / Znakomimsi︠a︡ s russkimi tradit︠s︡ii︠a︡mi i zhiznʹi︠u︡ rossii︠a︡n : uchebnoe posobie po kulʹturologii, razvitii︠u︡ rechi i chtenii︠u︡ dli︠a︡ izuchai︠u︡shchikh russkiĭ i︠a︡zyk kak inostrannyĭ / Н.В. Баско
Thông tin xuất bản Moskva, : Русский язык. Курсы, 2018
Mô tả vật lý 225tr. ; 25cm.
Từ khóa tự do TLTK
Từ khóa tự do Văn hóa
Khoa Khoa Tiếng Nga_TNG
Ngành Ngôn ngữ Nga_NNNG
Môn học ĐẤT NƯỚC HỌC NGA_NGA 3042
Môn học VĂN HOÁ NGA_NGA А172
Địa chỉ 100Kho Tiếng Nga(1): 000048984
000 00000nam#a2200000u##4500
00122638
00214
004B45F2182-C7C6-4AD2-A8A9-85592E956080
005202308211515
008230821s2018 vm rus
0091 0
020 |a9785883370952
039|a20230821151508|bthuytt|c20230821151412|dthuytt|y20230821151119|zthuytt
040 |aHUCFL
041 |aRUS
082 |a306|bBAS
100 |aБаско, Н.В. (Basko, N.V. )
245 |a Знакомимся с русскими традициями и жизнью россиян : учебное пособие по культурологии, развитию речи и чтению для изучающих русский язык как иностранный / Znakomimsi︠a︡ s russkimi tradit︠s︡ii︠a︡mi i zhiznʹi︠u︡ rossii︠a︡n : uchebnoe posobie po kulʹturologii, razvitii︠u︡ rechi i chtenii︠u︡ dli︠a︡ izuchai︠u︡shchikh russkiĭ i︠a︡zyk kak inostrannyĭ / |cН.В. Баско
260 |aMoskva, : |bРусский язык. Курсы, |c2018
300 |a225tr. ; |c25cm.
653 |aTLTK
653 |aVăn hóa
690 |aKhoa Tiếng Nga_TNG
691 |aNgôn ngữ Nga_NNNG
692 |aĐẤT NƯỚC HỌC NGA_NGA 3042
692|aVĂN HOÁ NGA_NGA А172
852|a100|bKho Tiếng Nga|j(1): 000048984
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000048984 Kho Tiếng Nga 306 BAS Mượn về nhà 1