thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 418.02 CAM
    Nhan đề: Cẩm nang luyện dịch Việt-Anh /

DDC 418.02
Nhan đề Cẩm nang luyện dịch Việt-Anh / Chủ biên: Thu Huyền; Hiệu đính: Mỹ Hương
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học quốc gia Hà nội , 2013
Mô tả vật lý 467 tr. ; 30cm
Phụ chú Sách photo
Tóm tắt Những đặc điểm lưu ý khi dịch câu từ tiếng Việt sang tiếng Anh, cụ thể gồm một số từ khó dịch và hướng dẫn luyện dịch theo chủ đề: văn hoá, du lịch, tài chính, điện tử, viễn thông và kế hoạch hoá gia đình. Giới thiệu những từ, cấu trúc, tục ngữ, thành ngữ thông dụng
Thuật ngữ chủ đề Dịch thuật
Thuật ngữ chủ đề Thực hành dịch 1 ngôn ngữ anh
Thuật ngữ chủ đề Thực hành dịch 1 sư phạm anh
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt
Từ khóa tự do Dịch
Từ khóa tự do Tài liệu tham khảo
Khoa Tiếng Anh
Ngành Ngôn ngữ Anh
Ngành Sư phạm Anh
Môn học Thực hành dịch 1
Môn học Thực hành dịch 2
Môn học Thực hành dịch 3
Tác giả(bs) CN Mỹ Hương: hiệu đính
Tác giả(bs) CN Thu Huyền: chủ biên
Địa chỉ 100Kho Tiếng Anh(1): 000040612
000 01625cam a2200337 a 4500
00116168
0021
00418011
005202107011104
008171005s2013 eng
0091 0
020 |a8936049886881
039|a20210701110444|btintntd|c20201231161604|dhuyntd|y20171005000000|zphuongntt
040 |aHucfl
0410 |aeng|avie
0820 |a418.02 |bCAM
24500|aCẩm nang luyện dịch Việt-Anh / |cChủ biên: Thu Huyền; Hiệu đính: Mỹ Hương
260 |aHà Nội : |bĐại học quốc gia Hà nội , |c2013
300 |a467 tr. ; |c30cm
500|aSách photo
520 |aNhững đặc điểm lưu ý khi dịch câu từ tiếng Việt sang tiếng Anh, cụ thể gồm một số từ khó dịch và hướng dẫn luyện dịch theo chủ đề: văn hoá, du lịch, tài chính, điện tử, viễn thông và kế hoạch hoá gia đình. Giới thiệu những từ, cấu trúc, tục ngữ, thành ngữ thông dụng
650 0|aDịch thuật
650 0|aThực hành dịch 1 ngôn ngữ anh
650 0|aThực hành dịch 1 sư phạm anh
650 0|aTiếng Anh
650 0|aTiếng Việt
653|aDịch
653|aTài liệu tham khảo
690|aTiếng Anh
691|aNgôn ngữ Anh
691|aSư phạm Anh
692|aThực hành dịch 1
692|aThực hành dịch 2
692|aThực hành dịch 3
7000 |aMỹ Hương: hiệu đính
7000 |aThu Huyền: chủ biên
852|a100|bKho Tiếng Anh|j(1): 000040612
890|a1|b33|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000040612 Kho Tiếng Anh 418.02 CAM Mượn về nhà 1 Hạn trả:18-05-2023