- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 495.18033095922 VO-T
Nhan đề: Dịch thuật từ ngữ văn hóa tiếng việt sang tiếng hán :
DDC
| 495.18033095922 |
Tác giả CN
| Võ, Trung Định |
Nhan đề
| Dịch thuật từ ngữ văn hóa tiếng việt sang tiếng hán : Sách tham khảo / Võ Trung Định, Nguyễn Thị Linh Tú |
Thông tin xuất bản
| Huế : Đại học Huế, 2019 |
Mô tả vật lý
| 152tr. ; 21cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Từ ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| Dịch thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Dịch |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Linh Tú |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Trung(3): 000048755, 000049116, 000049128 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 22234 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0DB1FA61-7BA0-4DC6-9D1F-C1558F9B01E6 |
---|
005 | 202309121553 |
---|
008 | 221108s2019 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049741845
|
---|
039 | |a20230912155327|bthuytt|y20221108160908|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aCHI |
---|
082 | |a495.18033095922|bVO-T |
---|
100 | |aVõ, Trung Định |
---|
245 | |aDịch thuật từ ngữ văn hóa tiếng việt sang tiếng hán : |bSách tham khảo / |cVõ Trung Định, Nguyễn Thị Linh Tú |
---|
260 | |aHuế : |bĐại học Huế, |c2019 |
---|
300 | |a152tr. ; |c21cm. |
---|
650 | |aTừ ngữ |
---|
650 | |aDịch thuật |
---|
650 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aDịch |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Linh Tú |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Trung|j(3): 000048755, 000049116, 000049128 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000048755
|
Kho Tiếng Trung
|
495.18033095922 VO-T
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
2
|
000049128
|
Kho Tiếng Trung
|
495.18033095922 VO-T
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
000049116
|
Kho Tiếng Trung
|
495.18033095922 VO-T
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|