|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 22205 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1FFF1D6D-6FB1-48D7-BC07-22B9ED0AB441 |
---|
005 | 202210271037 |
---|
008 | 221027s2016 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781783095582
|
---|
039 | |y20221027103741|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aEng |
---|
082 | |a428.007105|bFOR |
---|
100 | |aForman, Ross |
---|
245 | |a
First and second language use in Asian EFL / |cRoss Forman |
---|
260 | |bMultilingual Matters, |c2016 |
---|
300 | |a212tr. ; |c23cm. |
---|
650 | |aTask analysis in education |
---|
650 | |aEnglish language--Study and teaching |
---|
650 | |aSecond language acquisition |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(2): 000048089, 000048092 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000048092
|
Kho Tiếng Anh
|
428.007105 FOR
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
2
|
000048089
|
Kho Tiếng Anh
|
428.007105 FOR
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào