- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 371.1024 SCR
Nhan đề: Classroom management techniques /
DDC
| 371.1024 |
Tác giả CN
| Scrivener, Jim. |
Nhan đề
| Classroom management techniques / Jim Scrivener ; consultant and editor, Scott Thornbury. |
Thông tin xuất bản
| Cambridge, UK ;New York :Cambridge University Press,2012. |
Mô tả vật lý
| viii, 306 p. :ill. ;25 cm. |
Tùng thư
| Cambridge handbooks for language teachers. |
Thuật ngữ chủ đề
| Classroom management. |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Tác giả(bs) CN
| Thornbury, Scott, |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Anh(5): 000028052, 000049490, 000049513, 000050298, 000050585 |
|
000
| 00702cam a2200205 a 4500 |
---|
001 | 11661 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12345 |
---|
005 | 202112211128 |
---|
008 | 131002s2012 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780521741859 (pbk.) |
---|
039 | |a20211221112826|bhuongttt|c20211220144033|dhuyntd|y20131002145417|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
082 | |a371.1024|bSCR |
---|
100 | 1 |aScrivener, Jim. |
---|
245 | 10|aClassroom management techniques /|cJim Scrivener ; consultant and editor, Scott Thornbury. |
---|
260 | |aCambridge, UK ;|aNew York :|bCambridge University Press,|c2012. |
---|
300 | |aviii, 306 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
490 | 0 |aCambridge handbooks for language teachers. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
541 | |aĐề án ngoại ngữ |
---|
650 | 0|aClassroom management. |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
693 | |aTA/pdf |
---|
700 | 1 |aThornbury, Scott,|d1950- |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(5): 000028052, 000049490, 000049513, 000050298, 000050585 |
---|
890 | |a5|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000050298
|
Kho Tiếng Anh
|
371.1024 SCR
|
Mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
2
|
000050585
|
Kho Tiếng Anh
|
371.1024 SCR
|
Mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
3
|
000049513
|
Kho Tiếng Anh
|
371.1024 SCR
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
000049490
|
Kho Tiếng Anh
|
371.1024 SCR
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
5
|
000028052
|
Kho Tiếng Anh
|
371.1024 SCR
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|