|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 22379 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6B2B803B-679B-479E-AB42-ACF476725916 |
---|
005 | 202302241518 |
---|
008 | 230215s2001 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781565848160
|
---|
039 | |a20230224151842|btintntd|c20230224151044|dtintntd|y20230215150319|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aEng |
---|
082 | |a172.42|bLIN |
---|
100 | |aLindqvist, Sven |
---|
245 | |a
A history of bombing / |cSven Lindqvist; Linda Haverty Rugg |
---|
260 | |aNew York
: |bNew Press Distributed by W.W. Norton & Co, |c2001 |
---|
300 | |a207tr. ; |c21cm. |
---|
650 | |aBombing, Aerial |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aTLBB |
---|
690 | |aKhoa Quốc tế học |
---|
691 | |aHoa Kỳ học |
---|
692 | |aQTHH093_HOA KỲ HỌC TRONG BỐI CẢNH TOÀN CẦU |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(2): 000050937-8 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachtienganh/thuy/2023/t.2/22379thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000050938
|
Kho Tiếng Anh
|
172.42 LIN
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
2
|
000050937
|
Kho Tiếng Anh
|
172.42 LIN
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào