DDC
| 495.18 |
Tác giả CN
| 傅由.
Fu You |
Nhan đề
| 傅由. |
Nhan đề
| 发展汉语., 中级听力 II : 练习与活动 / Fa zhan Han yu. II, Zhong ji ting li : lian xi yu huo dong = Developing Chinese. II, Intermediate listening course : exercises and activities |
Thông tin xuất bản
| 北京语言大学出版社 , 2011 |
Mô tả vật lý
| 134p ; 28cm |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng tổng hợp |
Khoa
| Tiếng trung |
Môn học
| TRU4103_Nghe nói 2 (nghe) |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Trung(2): 000049060, 000049063 |
|
000
| 00584cam a2200205 a 4500 |
---|
001 | 22427 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 69C4A799-DA7E-4C79-A58F-F5BC64A51DD4 |
---|
005 | 202303021445 |
---|
008 | 170929s2011 chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561925775
|
---|
039 | |y20230302144526|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |aChi |
---|
082 | 0 |a495.18 |bFU-Y |
---|
100 | 0 |a 傅由.
Fu You |
---|
245 | |c 傅由. |
---|
245 | |a发展汉语., 中级听力 II : 练习与活动 / Fa zhan Han yu. II, Zhong ji ting li : lian xi yu huo dong = Developing Chinese. II, Intermediate listening course : exercises and activities |
---|
260 | |a北京语言大学出版社 , |c2011 |
---|
300 | |a134p ; |c28cm |
---|
653 | |aKỹ năng tổng hợp |
---|
690 | |aTiếng trung |
---|
692 | |aTRU4103_Nghe nói 2 (nghe) |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Trung|j(2): 000049060, 000049063 |
---|
890 | |a2|c0|b0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000049063
|
Kho Tiếng Trung
|
495.18 FU-Y
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
2
|
000049060
|
Kho Tiếng Trung
|
495.18 FU-Y
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|