DDC
| 495.18 |
Nhan đề
| Giáo trình Hán Ngữ 汉语敎程. 第二册 (上) /
Han yu jiao cheng. Di 2 ce (shang) / Trần Thị Thanh Liêm biên dịch |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động, 1999 |
Mô tả vật lý
| 283p. ; 23cm. |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng tổng hợp |
Tác giả(bs) CN
| TRAN, THI THANH LIEM. |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Trung(1): 000008023 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 9563 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9877 |
---|
005 | 202106221043 |
---|
008 | 121010s1999 chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210622104332|bthuytt|c20160614030254|dthuytt|y20121010111808|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aChi |
---|
082 | |a495.18 |bGIA |
---|
245 | |a Giáo trình Hán Ngữ 汉语敎程. 第二册 (上) /
Han yu jiao cheng. Di 2 ce (shang) / |cTrần Thị Thanh Liêm biên dịch |
---|
260 | |aH. : |bLao động, |c1999 |
---|
300 | |a283p. ; |c23cm. |
---|
653 | |aKỹ năng tổng hợp |
---|
700 | 1 |aTRAN, THI THANH LIEM. |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Trung|j(1): 000008023 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000008023
|
Kho Tiếng Trung
|
495.18 GIA
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào