|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 22717 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | B9B3C498-4F84-4A52-B16F-C4ECFF6B0E08 |
---|
005 | 202309210934 |
---|
008 | 230914s2006 vm kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788974644055 |
---|
039 | |a20230921093444|bthuytt|c20230915151110|dthuytt|y20230914161930|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aKOR |
---|
082 | |a495.702|bJER |
---|
100 | |aJeremy Munday |
---|
245 | |a
번역학입문 : 이론과 적용/beon-yeoghag-ibmun : ilongwa jeog-yong / |cJeremy Munday, 정연일, 남원준 |
---|
260 | |a 서울 : |b한국외국어대학교 출판부,|c2006 |
---|
300 | |a303tr. ; |c25cm. |
---|
653 | |aDịch |
---|
690 | |aKhoa NN & VH Hàn Quốc_TH |
---|
691 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc_NNHQ |
---|
692 | |aLÝ THUYẾT DỊCH 1_HANA092 |
---|
692 | |aLÝ THUYẾT DỊCH 1_HANB012 |
---|
692 | |aTHỰC HÀNH DỊCH VIẾT 2_HANB072 |
---|
692 | |aTHỰC HÀNH DỊCH VIẾT 2_HANB073 |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Hàn|j(1): 000048805 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000048805
|
Kho Tiếng Hàn
|
495.702 JER
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào