DDC
| 495.60076 |
Tác giả CN
| Hitoko, Sasaki |
Nhan đề
|
日本語総まとめN3文法 : 「日本語能力試験」対策 : 英語・ベトナム語訳 /
nihongo sōmatome N 3 bunpō : nihongo nōryoku shiken taisaku : eigo betonamugo yaku / Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko |
Thông tin xuất bản
| Tōkyō : Asukushuppan, 2017 |
Mô tả vật lý
| 111tr. ; 28cm. |
Từ khóa tự do
| Sách luyện thi |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Nhật(1): 000050721 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22055 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DFA089F8-559F-47A2-ACC1-0B4C9F369D4E |
---|
005 | 202206091015 |
---|
008 | 081223s2017 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784872179590
|
---|
039 | |a20221124161311|bhuongttt|y20220609101552|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aJPN |
---|
082 | |a495.60076|bHIT |
---|
100 | |aHitoko, Sasaki |
---|
245 | |a
日本語総まとめN3文法 : 「日本語能力試験」対策 : 英語・ベトナム語訳 /
nihongo sōmatome N 3 bunpō : nihongo nōryoku shiken taisaku : eigo betonamugo yaku / |cSasaki Hitoko, Matsumoto Noriko |
---|
260 | |a Tōkyō : |b Asukushuppan, |c2017 |
---|
300 | |a111tr. ; |c28cm.|e1CD |
---|
653 | |aSách luyện thi |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Nhật|j(1): 000050721 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000050721
|
Kho Tiếng Nhật
|
495.60076 HIT
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào