thông tin biểu ghi
  • Giáo trình mới
  • Ký hiệu PL/XG: 380.1 SHA
    Nhan đề: 商务汉語提高. 应酬篇, 办公篇, 业务篇 / Shang wu Han yu ti gao. Ying chou pian, ban gong pian, ye wu pian = Advanced business Chinese : social gatherings, office work, day-to-day operations /

DDC 380.1
Nhan đề 商务汉語提高. 应酬篇, 办公篇, 业务篇 / Shang wu Han yu ti gao. Ying chou pian, ban gong pian, ye wu pian = Advanced business Chinese : social gatherings, office work, day-to-day operations / 张黎, 陶晓红
Thông tin xuất bản Beijing : Beijing da xue chu ban she, 2005
Mô tả vật lý 325tr. ; 28cm.
Mô tả vật lý
Từ khóa tự do TLTK
Từ khóa tự do Tiếng trung chuyên ngành
Khoa Tiếng Trung
Khoa Khoa Tiếng Trung_TTR
Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Môn học TRUF122_Khái quát thương mại Trung Quốc
Môn học TRUF282_QUẢNG CÁO THƯƠNG MẠI TRUNG QUỐC
Môn học TRUF252_NGÔN NGỮ KINH TẾ ĐỐI NGOẠI TIẾNG TRUNG QUỐC
Tác giả(bs) CN 张黎 Zhāng lí
Địa chỉ 100Kho Tiếng Trung(1): 000051122
000 00000nam#a2200000u##4500
00122411
00214
004C1276B39-2980-4F4B-9EC4-34512C6FD75D
005202310101017
008230223s2005 vm chi
0091 0
020 |a9787301090398
039|a20231010102121|bloanttp|c20230718093726|dhuongttt|y20230223143847|zthuytt
040 |aHUCFL
041 |aChi
082 |a380.1|bSHA
245 |a 商务汉語提高. 应酬篇, 办公篇, 业务篇 / Shang wu Han yu ti gao. Ying chou pian, ban gong pian, ye wu pian = Advanced business Chinese : social gatherings, office work, day-to-day operations / |c张黎, 陶晓红
260 |aBeijing : |b Beijing da xue chu ban she, |c2005
300 |a325tr. ; |c28cm.
300|e1CD
653 |aTLTK
653 |aTiếng trung chuyên ngành
690 |aTiếng Trung
690|aKhoa Tiếng Trung_TTR
691|aNgôn ngữ Trung Quốc
692 |aTRUF122_Khái quát thương mại Trung Quốc
692 |aTRUF282_QUẢNG CÁO THƯƠNG MẠI TRUNG QUỐC
692 |aTRUF252_NGÔN NGỮ KINH TẾ ĐỐI NGOẠI TIẾNG TRUNG QUỐC
700 |a 张黎 Zhāng lí
852|a100|bKho Tiếng Trung|j(1): 000051122
8561|uhttp://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/bìa sách tiếng trung/2023/t2.2023/22411thumbimage.jpg
890|a1|b0|c1|d3
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000051122 Kho Tiếng Trung 380.1 SHA Mượn về nhà 1