|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 22663 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3AFA09E1-6557-4D10-81BA-7F7436E7BD88 |
---|
005 | 202309061018 |
---|
008 | 230905s2004 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787301075791
|
---|
039 | |a20230906102203|bloanttp|c20230906102101|dloanttp|y20230905084317|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aChi |
---|
082 | |a320|bWAN |
---|
100 | |a王惠玲
Wánghuìlíng |
---|
245 | |a
中级商务汉语教程. 上 / Zhong ji shang wu han yu jiao cheng. Shang / |c王惠玲, 黄锦章 |
---|
260 | |a Bei jing : |b北京大学出版社,|c2004 |
---|
300 | |a280tr. ; |c28cm. |
---|
653 | |aTiếng trung chuyên ngành |
---|
653 | |aTLTK |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Trung |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aTRUF212_HÁN NGỮ THƯƠNG MẠI (NÓI)
|
---|
692 | |aTRUF222_HÁN NGỮ THƯƠNG MẠI (ĐỌC)
|
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Trung|j(3): 000048783, 000048785, 000048793 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000048793
|
Kho Tiếng Trung
|
320 WAN
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
2
|
000048785
|
Kho Tiếng Trung
|
320 WAN
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
000048783
|
Kho Tiếng Trung
|
320 WAN
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào