- Giáo trình mới
- Ký hiệu PL/XG: 495.184 ZHA
Nhan đề:
外贸写作 / Wai mao xie zuo = Business writing in Chinese /
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12590 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 13936 |
---|
005 | 202310101322 |
---|
008 | 181102s2014 chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561902707 |
---|
039 | |a20231010132656|bloanttp|c20230303153929|dthuytt|y20181102094945|zthuytt |
---|
040 | |ahucfl |
---|
041 | |aChi |
---|
082 | |a495.184|bZHA |
---|
100 | |a赵,洪琴
Zhàohóngqín |
---|
245 | |a
外贸写作 / Wai mao xie zuo = Business writing in Chinese / |c赵洪琴, 吕文珍 |
---|
260 | |aBeijing : |bBei jing yu yan da xue chu ban she, |c2014 |
---|
300 | |a326p. ; |c20cm |
---|
653 | |aViết |
---|
653 | |aTLBB |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Trung |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aTRUF022_Hán ngữ thương mại (Viết) |
---|
700 | 1 |a品 , |c文珍 |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Trung|j(3): 000030430, 000048856, 000051065 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000048856
|
Kho Tiếng Trung
|
495.184 ZHA
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
2
|
000051065
|
Kho Tiếng Trung
|
495.184 ZHA
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
000030430
|
Kho Tiếng Trung
|
495.184 ZHA
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|