|
000
| 00526cam a2200181 a 4500 |
---|
001 | 16322 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 18173 |
---|
005 | 20171020145541.0 |
---|
008 | 171016s chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20171020000000|bthuytt|y20171016000000|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |aChi |
---|
082 | 0 |a495.102 |
---|
100 | 0 |aVõ, Trung Định |
---|
245 | 00|aDịch chuyên ngành 4( bối cảnh văn hoá) Dịch thuật và văn hoá |
---|
260 | |aHuế : |b2016 |
---|
300 | |a55p ; |c30cm |
---|
653 | |aDịch chuyên ngành 4 Tiếng trung |
---|
653 | |aNgôn ngữ tiếng trung |
---|
653 | |aDịch |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Trung|j(1): 000043142 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000043142
|
Kho Tiếng Trung
|
495.102
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào