thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 438.0076 DAF
    Nhan đề: DaF leicht : Deutsch als Fremdsprache für Erwachsene. A1.1 : Kurs- und Übungsbuch mit DVD- /

DDC 438.0076
Nhan đề DaF leicht : Deutsch als Fremdsprache für Erwachsene. A1.1 : Kurs- und Übungsbuch mit DVD- / Sabine Jentgens, Elke Körner, Angelika Lundquist-Mog
Thông tin xuất bản Stuttgart : Ernst Klett Sprachen, 2016
Mô tả vật lý 144tr. ; 28cm.
Tóm tắt Beginnerscursus Duits voor volwassenen. Bedoeld voor gebruik in een groep met een docent, maar ook individueel bruikbaar. NL-ZmNBD
Từ khóa tự do Sách luyện thi
Địa chỉ 100Kho Tiếng Đức(30): 000048332-4, 000048336, 000048341, 000048378, 000048380-1, 000048383-4, 000048390-1, 000048399-401, 000048472-3, 000048476, 000048479, 000048500, 000048503-4, 000048510-1, 000048518-20, 000048525-6, 000051414
000 00000nam#a2200000u##4500
00123083
0021
004397B7F63-F30F-43A3-A5F8-C0086CCA0E0E
005202403271620
008240327s2016 vm ger
0091 0
020 |a9783126762502
039|a20240327162059|bthuytt|y20240327162013|zthuytt
040 |aHUCFL
041 |aGER
082 |a438.0076|bDAF
245 |a DaF leicht : Deutsch als Fremdsprache für Erwachsene. A1.1 : Kurs- und Übungsbuch mit DVD- / |cSabine Jentgens, Elke Körner, Angelika Lundquist-Mog
260 |aStuttgart : |bErnst Klett Sprachen, |c2016
300 |a144tr. ; |c28cm.|e1CD
520 |aBeginnerscursus Duits voor volwassenen. Bedoeld voor gebruik in een groep met een docent, maar ook individueel bruikbaar. NL-ZmNBD
653 |aSách luyện thi
852|a100|bKho Tiếng Đức|j(30): 000048332-4, 000048336, 000048341, 000048378, 000048380-1, 000048383-4, 000048390-1, 000048399-401, 000048472-3, 000048476, 000048479, 000048500, 000048503-4, 000048510-1, 000048518-20, 000048525-6, 000051414
890|a30|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000051414 Kho Tiếng Đức 438.0076 DAF Mượn về nhà 30
2 000048503 Kho Tiếng Đức 438.0076 DAF Mượn về nhà 29
3 000048504 Kho Tiếng Đức 438.0076 DAF Mượn về nhà 28
4 000048520 Kho Tiếng Đức 438.0076 DAF Mượn về nhà 27
5 000048518 Kho Tiếng Đức 438.0076 DAF Mượn về nhà 26
6 000048500 Kho Tiếng Đức 438.0076 DAF Mượn về nhà 25
7 000048472 Kho Tiếng Đức 438.0076 DAF Mượn về nhà 24
8 000048526 Kho Tiếng Đức 438.0076 DAF Mượn về nhà 23
9 000048519 Kho Tiếng Đức 438.0076 DAF Mượn về nhà 22
10 000048525 Kho Tiếng Đức 438.0076 DAF Mượn về nhà 21