- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 438.0076 DAF
Nhan đề:
DaF leicht : B1.1 : Kurs- und Übungsbuch mit DVD-ROM /
DDC
| 438.0076 |
Nhan đề
|
DaF leicht : B1.1 : Kurs- und Übungsbuch mit DVD-ROM / Sabine Jentges... |
Thông tin xuất bản
| Stuttgart, : Ernts Klett Sprachen GmbH, 2014 |
Mô tả vật lý
| 144tr. ; 28cm. |
Từ khóa tự do
| Sách luyện thi |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Đức(31): 000048335, 000048337-40, 000048342, 000048344-5, 000048348, 000048374, 000048376, 000048379, 000048382, 000048388, 000048392-8, 000048474-5, 000048480-1, 000048483, 000048485, 000048501-2, 000048521, 000048523 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 23084 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F853D14D-1AD4-40A3-B4A8-CB64BF75AB90 |
---|
005 | 202404251003 |
---|
008 | 240328s2014 vm ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9783126762519
|
---|
039 | |a20240425100314|bthuytt|c20240328145412|dthuytt|y20240328104939|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aGER |
---|
082 | |a438.0076|bDAF |
---|
245 | |a
DaF leicht : B1.1 : Kurs- und Übungsbuch mit DVD-ROM / |cSabine Jentges... |
---|
260 | |aStuttgart, : |bErnts Klett Sprachen GmbH, |c2014 |
---|
300 | |a144tr. ; |c28cm.|e1CD |
---|
653 | |aSách luyện thi |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Đức|j(31): 000048335, 000048337-40, 000048342, 000048344-5, 000048348, 000048374, 000048376, 000048379, 000048382, 000048388, 000048392-8, 000048474-5, 000048480-1, 000048483, 000048485, 000048501-2, 000048521, 000048523 |
---|
890 | |a31|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000048502
|
Kho Tiếng Đức
|
438.0076 DAF
|
Mượn về nhà
|
31
|
|
|
|
2
|
000048523
|
Kho Tiếng Đức
|
438.0076 DAF
|
Mượn về nhà
|
30
|
|
|
|
3
|
000048501
|
Kho Tiếng Đức
|
438.0076 DAF
|
Mượn về nhà
|
29
|
|
|
|
4
|
000048521
|
Kho Tiếng Đức
|
438.0076 DAF
|
Mượn về nhà
|
28
|
|
|
|
5
|
000048376
|
Kho Tiếng Đức
|
438.0076 DAF
|
Mượn về nhà
|
27
|
|
|
|
6
|
000048394
|
Kho Tiếng Đức
|
438.0076 DAF
|
Mượn về nhà
|
26
|
|
|
|
7
|
000048396
|
Kho Tiếng Đức
|
438.0076 DAF
|
Mượn về nhà
|
25
|
|
|
|
8
|
000048474
|
Kho Tiếng Đức
|
438.0076 DAF
|
Mượn về nhà
|
24
|
|
|
|
9
|
000048481
|
Kho Tiếng Đức
|
438.0076 DAF
|
Mượn về nhà
|
23
|
|
|
|
10
|
000048475
|
Kho Tiếng Đức
|
438.0076 DAF
|
Mượn về nhà
|
22
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|