- Giáo trình mới
- Ký hiệu PL/XG: 495.9220711 LÊ-A
Nhan đề: Giáo trình Tiếng Việt 2 :
|
000
| 00596cam a2200169 a 4500 |
---|
001 | 23183 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | C91BD99A-3841-429B-8A1D-2A10EA326CB9 |
---|
005 | 202406271510 |
---|
008 | 170925s2022 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045490624 |
---|
039 | |a20240627151021|btintntd|y20240627150716|ztintntd |
---|
040 | |aHucfl |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 0 |a495.9220711|bLÊ-A |
---|
100 | 0 |aLÊ, A |
---|
245 | 00|aGiáo trình Tiếng Việt 2 :|bGiáo trình đào tạo Sư phạm cử nhân Tiểu học /|cLê A (Chủ biên), Đỗ Xuân Thảo, Lê Hữu Tỉnh |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Sư phạm,|c2022 |
---|
300 | |a192 tr. :|bmh. ;|c24cm |
---|
650 | 0|aTiếng Việt |
---|
653 | |aTLTK |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
690 | |aViệt Nam học_VNH |
---|
691 | |aViệt Nam học_7310630 |
---|
692 | |aNgữ âm tiếng Việt_VNH4032 |
---|
700 | |aĐỗ, Xuân Thảo |
---|
700 | 0 |aLê, Hữu Tình |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Việt|j(1): 000051751 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000051751
|
Kho Tiếng Việt
|
495.9220711 LÊ-A
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|