|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 22857 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 812A30C6-55C6-452B-9B1F-43D29644450E |
---|
005 | 202407021043 |
---|
008 | 221108s2011 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240702104330|bhuyntd|c20230919093402|dhuyntd|y20230918103010|zhuyntd |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a495.922|bĐO-V |
---|
100 | |aĐỗ Văn Khang |
---|
245 | |aMỹ học cơ sở / |cĐỗ Văn Khang |
---|
260 | |aH. : |bNxb Giáo dục, |c2011 |
---|
500 | |aSách ở khoa |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aTLBB |
---|
690 | |aViệt Nam học_VNH |
---|
691 | |aViệt Nam học_7310630 |
---|
692 | |aMỸ HỌC ĐẠI CƯƠNG_VNHK082 |
---|
890 | |a0|c0|b0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào