|
000
| 00822cam a2200241 a 4500 |
---|
001 | 11105 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 11669 |
---|
005 | 202101201505 |
---|
008 | 130905s2008 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780194800396 |
---|
039 | |a20240614095600|bhuongttt|c20240614085526|dhuongttt|y20130905164455|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |aENG |
---|
082 | |a428.0076|bGUD |
---|
100 | 1 |aGude, Kathy |
---|
245 | 01|aCAE Result ,.|pStudent's book /|cKathy Gude, Mary stephens |
---|
260 | |aNY :|bOxford university press ,|c2008 |
---|
300 | |a183p. :|bill. ;|c28 cm |
---|
541 | |aĐề án ngoại ngữ |
---|
650 | 0|aEnglish language|vTextbooks for foreign speakers |
---|
650 | 0|aEnglish language|vStudy guides |
---|
650 | 0|aTest of English for International Communication|vStudy guides |
---|
653 | |aTest |
---|
653 | |atài liệu tham khảo |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Anh_TA |
---|
692 | |a. |
---|
692 | |aKỸ NĂNG THỰC HÀNH TIẾNG NÂNG CAO |
---|
693 | |aCD |
---|
700 | 1 |aStephens, Mary |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(2): 000026430, 000034633 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachthamkhao/cae/caeresultthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|c1|b1|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000034633
|
Kho Tiếng Anh
|
428.0076 GUD
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
2
|
000026430
|
Kho Tiếng Anh
|
428.0076 GUD
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|