DDC
| TA |
Tác giả CN
| Kipling, Rudyard. |
Nhan đề
| The Jungle Book / Rudyard Kipling ; Retold by Ralph Mowat;Illustrated by Kanako Damerum and Yuzuru Takasaki. |
Thông tin xuất bản
| Oxford :Oxford University Press,2008. |
Mô tả vật lý
| 56p. :ill. ;20cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Oxford Bookworms. |
Phụ chú
| TA. |
Tóm tắt
| Presents the adventures of Mowgli, a boy reared by a pack of wolves and the wild animals of the jungle. |
Thuật ngữ chủ đề
| Children’s stories, English. |
Thuật ngữ chủ đề
| Short stories. |
Thuật ngữ chủ đề
| Jungles-Fiction. |
Tác giả(bs) CN
| Mowat,Ralph. |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Anh(1): 000028394 |
|
000
| 00833cam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 11350 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 11958 |
---|
005 | 201904011557 |
---|
008 | 130917s2008 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780194790260 |
---|
020 | |a9780194790642 |
---|
039 | |a20221117100620|bhuongttt|c20190401155658|dthinlq|y20130917153503|zhuongttt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
082 | 0 |aTA|bKIP |
---|
100 | 1 |aKipling, Rudyard. |
---|
245 | 10|aThe Jungle Book /|cRudyard Kipling ; Retold by Ralph Mowat;Illustrated by Kanako Damerum and Yuzuru Takasaki. |
---|
260 | |aOxford :|bOxford University Press,|c2008. |
---|
300 | |a56p. :|bill. ;|c20cm. |
---|
440 | 0|aOxford Bookworms.|nStage 2. |
---|
500 | |aTA. |
---|
520 | |aPresents the adventures of Mowgli, a boy reared by a pack of wolves and the wild animals of the jungle. |
---|
541 | |aĐề án ngoại ngữ |
---|
650 | 0|aChildren’s stories, English. |
---|
650 | 0|aShort stories. |
---|
650 | 0|aJungles|xFiction. |
---|
693 | |aCD |
---|
700 | 1 |aMowat,Ralph. |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(1): 000028394 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/ảnh bìa truyện/truyện 3/the jungle bookthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b5|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000028394
|
Kho Tiếng Anh
|
TA KIP
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|