- Sách tham khảoCD
- Ký hiệu PL/XG: 428.2 ROS
Nhan đề: English for Banking & Finance 2 :
|
000
| 01020cam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 12340 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 13534 |
---|
005 | 202012221439 |
---|
008 | 131115s2012 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781408269893 |
---|
039 | |a20221121111848|bhuongttt|c20201222143931|dthuytt|y20131115163019|zphuongntt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
082 | 0 |a428.2|bROS |
---|
100 | 0 |aRosenberg, Marjorie. |
---|
245 | 00|aEnglish for Banking & Finance 2 :|bVocational English course book /|cMarjorie Sosenberg, series editor: David Bonamy. |
---|
246 | 0 |aEnglish for Banking and Finance 2. |
---|
250 | |a1st ed. |
---|
260 | |aHarlow: England :|bPearson, Longman ;,|c2012. |
---|
300 | |a79p. :|bcol. ill. ;|c27cm +|e1 CD-ROM (4 3/4 in.). |
---|
440 | 0|aPearson Longman Vocational English series. |
---|
541 | |aĐề án ngoại ngữ |
---|
650 | 0|aEnglish language|vSound recordings for foreign speakers. |
---|
650 | 0|aEnglish language|vTextbooks for foreign speakers.|xBusiness English |
---|
650 | 0|aEnglish language|vProblems, exercises, etc.|xBusiness English |
---|
650 | 0|aEnglish language|xBusiness English|xForeign speakers.|xStudy and teaching |
---|
650 | 0|aBanking and Finance. |
---|
653 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
693 | |aCD |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(2): 000029713, 000046689 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000046689
|
Kho Tiếng Anh
|
428.2 ROS
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
2
|
000029713
|
Kho Tiếng Anh
|
428.2 ROS
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|