thông tin biểu ghi

DDC 428.2
Tác giả CN Rosenberg, Marjorie.
Nhan đề English for Banking & Finance 2 : Vocational English course book / Marjorie Sosenberg, series editor: David Bonamy.
Nhan đề khác English for Banking and Finance 2.
Lần xuất bản 1st ed.
Thông tin xuất bản Harlow: England :Pearson, Longman ;,2012.
Mô tả vật lý 79p. :col. ill. ;27cm +
Tùng thư(bỏ) Pearson Longman Vocational English series.
Thuật ngữ chủ đề English language-Sound recordings for foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề English language-Textbooks for foreign speakers.-Business English
Thuật ngữ chủ đề English language-Problems, exercises, etc.-Business English
Thuật ngữ chủ đề English language-Business English-Foreign speakers.-Study and teaching
Thuật ngữ chủ đề Banking and Finance.
Từ khóa tự do Tiếng Anh chuyên ngành
Địa chỉ 100Kho Tiếng Anh(2): 000029713, 000046689
000 01020cam a2200253 a 4500
00112340
00218
00413534
005202012221439
008131115s2012 eng
0091 0
020 |a9781408269893
039|a20221121111848|bhuongttt|c20201222143931|dthuytt|y20131115163019|zphuongntt
040 |aHUCFL
0410 |aeng
0820 |a428.2|bROS
1000 |aRosenberg, Marjorie.
24500|aEnglish for Banking & Finance 2 :|bVocational English course book /|cMarjorie Sosenberg, series editor: David Bonamy.
2460 |aEnglish for Banking and Finance 2.
250 |a1st ed.
260 |aHarlow: England :|bPearson, Longman ;,|c2012.
300 |a79p. :|bcol. ill. ;|c27cm +|e1 CD-ROM (4 3/4 in.).
440 0|aPearson Longman Vocational English series.
541|aĐề án ngoại ngữ
650 0|aEnglish language|vSound recordings for foreign speakers.
650 0|aEnglish language|vTextbooks for foreign speakers.|xBusiness English
650 0|aEnglish language|vProblems, exercises, etc.|xBusiness English
650 0|aEnglish language|xBusiness English|xForeign speakers.|xStudy and teaching
650 0|aBanking and Finance.
653|aTiếng Anh chuyên ngành
693|aCD
852|a100|bKho Tiếng Anh|j(2): 000029713, 000046689
890|a2|c1|b0|d1
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000046689 Kho Tiếng Anh 428.2 ROS Mượn về nhà 2
2 000029713 Kho Tiếng Anh 428.2 ROS Mượn về nhà 1