|
000
| 00696cam a2200217 a 4500 |
---|
001 | 12877 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 14376 |
---|
005 | 202304031100 |
---|
008 | 131216s2001 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780194375634 |
---|
039 | |a20240614103204|bhuongttt|c20240614095755|dhuongttt|y20131216093819|zphuongntt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |aENG |
---|
082 | 0 |a372.6044|bSLA |
---|
100 | 0 |aSlattery, Mary. |
---|
245 | 00|aEnglish for Primary Teachers :|bA Handbook of activities & classroom language /|cMary Slattery & Jane Willis. |
---|
250 | |a1st ed. |
---|
260 | |aOxford :|bOUP ;,|c2001. |
---|
300 | |a248p. :|bill. ;|c30cm.|e1CD |
---|
504 | |aIncludes index. |
---|
650 | 0|aEnglish language|xForeign speakers.|xStudy and teaching |
---|
650 | 0|aEnglish language|xStudy and teaching. |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |atài liệu bắt buộc |
---|
653 | |atài liệu tham khảo |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Anh_TA |
---|
691 | |aSư phạm Tiếng Anh_7140231 |
---|
692 | |aTHỰC HÀNH GIẢNG DẠY BẬC TIỂU HỌC |
---|
692 | |aTHỰC HÀNH GIẢNG DẠY BẬC TIỂU HỌC |
---|
692 | |aPHÁT TRIỂN KỸ NĂNG ĐỌC VÀ VIẾT CHO TRẺ EM |
---|
692 | |aDẠY NGỮ PHÁP CHO TRẺ EM |
---|
692 | |aPHÁT TRIỂN KỸ NĂNG NGHE VÀ NÓI CHO TRẺ EM |
---|
692 | |aNGUYÊN LÝ GIẢNG DẠY NGOẠI NGỮ CHO TRẺ EM |
---|
693 | |aTA/pdf |
---|
700 | 0 |aWillis,Jane. |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(3): 000045048, 000045686, 000051824 |
---|
852 | |a200|bKho Ngôn ngữ và văn hóa|j(4): 000030292, 000030504, 000030507, 000030540 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachnhat/thuy/15.9.2020/12877thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b5|c1|d7 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000051824
|
Kho Tiếng Anh
|
372.6044 SLA
|
Mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
2
|
000045686
|
Kho Tiếng Anh
|
372.6044 SLA
|
Mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
3
|
000045048
|
Kho Tiếng Anh
|
372.6044 SLA
|
Mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
4
|
000030540
|
Kho Ngôn ngữ và văn hóa
|
372.6044 SLA
|
Mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
000030507
|
Kho Ngôn ngữ và văn hóa
|
372.6044 SLA
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
6
|
000030504
|
Kho Ngôn ngữ và văn hóa
|
372.6044 SLA
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
7
|
000030292
|
Kho Ngôn ngữ và văn hóa
|
372.6044 SLA
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|