thông tin biểu ghi
  • Giáo trình tham khảoCD
  • Ký hiệu PL/XG: 428.0076 CAM
    Nhan đề: Cambridge first certificate in English 1. [Student’s book] for updated exam with answers :

DDC 428.0076
Nhan đề Cambridge first certificate in English 1. [Student’s book] for updated exam with answers : official examination papers from University of Cambridge ESOL Examinations, for updated exam from December 2008.
Nhan đề khác First Certificate in English.
Lần xuất bản 1st ed.
Thông tin xuất bản Cambridge :Cambridge University Press,2008.
Mô tả vật lý 175 p. :col. ill. ;25 cm. + ;4 3/4 in.).
Tùng thư FCE practice tests.
Thuật ngữ chủ đề English language-Textbooks for foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề English language-Examinations, questions, etc.
Từ khóa tự do Sách luyện thi
Môn học .
Tác giả(bs) TT University of Cambridge.
Địa chỉ 200Kho Ngôn ngữ và văn hóa(2): 000030349, 000030552
000 00934cam a2200217 a 4500
00112879
00218
00414392
005202012311601
008131216s2008 eng
0091 0
020 |a9780521714518
039|a20221117092540|bhuongttt|c20221117092233|dhuongttt|y20131216103433|zphuongntt
040 |aHucfl
0410 |aENG
0820 |a428.0076|bCAM
24500|aCambridge first certificate in English 1. [Student’s book] for updated exam with answers :|bofficial examination papers from University of Cambridge ESOL Examinations, for updated exam from December 2008.
2460 |aFirst Certificate in English.
250 |a1st ed.
260 |aCambridge :|bCambridge University Press,|c2008.
300 |a175 p. :|bcol. ill. ;|c25 cm. + ;|c4 3/4 in.).|e2 sound discs (digital ;
4900 |aFCE practice tests.
650 0|aEnglish language|vTextbooks for foreign speakers.
650 0|aEnglish language|vExaminations, questions, etc.
653|aSách luyện thi
692|a.
693|aCD
7100 |aUniversity of Cambridge.|bLocal Examinations Syndicate.
852|a200|bKho Ngôn ngữ và văn hóa|j(2): 000030349, 000030552
8561|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachthamkhao/fce/fce1thumbimage.jpg
890|a2|c1|b8|d8
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000030349 Kho Ngôn ngữ và văn hóa 428.0076 CAM Mượn về nhà 1
2 000030552 Kho Ngôn ngữ và văn hóa 428.0076 CAM Mượn về nhà 2 Hạn trả:28-04-2021