|
000
| 00902cam a2200241 a 4500 |
---|
001 | 12882 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 14396 |
---|
005 | 20140102160427.0 |
---|
008 | 131216s2008 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780521690874 |
---|
039 | |a20221117092551|bhuongttt|c20221117092244|dhuongttt|y20131216143758|zphuongntt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |aENG |
---|
082 | 0 |a428.24|bHAS |
---|
100 | 0 |aHashemi, Louise. |
---|
245 | 00|aGrammar for First Certificate with answers :|bself-study grammar reference and practice /|cLouise Hashemi. |
---|
250 | |a2nd ed: for updated exam from December 2008. |
---|
260 | |aCambridge: UK :|bCUP ;,|c2008. |
---|
300 | |avi, 259 p. :|bill. ;|c25 cm. +|e1 sound disc (digital ; 4 3/4 in.). |
---|
490 | 0 |aCambridge book for Cambridge exams. |
---|
500 | |a"Self-study grammar practice.". |
---|
650 | 0|aEnglish language|vTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 0|aEnglish language|vStudy guides.|xExaminations |
---|
650 | 0|aGrammar|vStudy guides. |
---|
653 | |aTest |
---|
692 | |a. |
---|
693 | |aCD |
---|
700 | 0 |aThomas, Barbara. |
---|
852 | |a200|bKho Ngôn ngữ và văn hóa|j(2): 000030330, 000030496 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000030496
|
Kho Ngôn ngữ và văn hóa
|
428.24 HAS
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
2
|
000030330
|
Kho Ngôn ngữ và văn hóa
|
428.24 HAS
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|