- Luận văn
- Ký hiệu PL/XG: 370 NGU
Nhan đề: Designing and using electronic lesson plans of listening for English 10 (Tieng Anh 10): a case study at Gia Hoi Upper secondary school, Thua thien Hue province /
DDC
| 370 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Hải Bình. |
Nhan đề
| Designing and using electronic lesson plans of listening for English 10 (Tieng Anh 10): a case study at Gia Hoi Upper secondary school, Thua thien Hue province /Nguyễn Thị Hải Bình; Tôn Nữ Như Hương supervisor. |
Nhan đề khác
| Thiết kế và sử dụng giáo án điện tử dạy nghe môn tiếng anh 10: Một điển cứu tại trường THPT Gia hội tỉnh Thừa Thiên Huế. |
Thông tin xuất bản
| Huế;,2013. |
Mô tả vật lý
| 101p. ;30cm. |
Từ khóa tự do
| TA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| TA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| TA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
Tác giả(bs) CN
| Tôn, Nữ Như Hương, |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Anh(1): 000031199 |
|
000
| 00887cam a2200193 a 4500 |
---|
001 | 12919 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 14521 |
---|
005 | 20150427163404.0 |
---|
008 | 140107s2013 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241121144737|bhuongttt|c20221227105002|dhuongttt|y20140107095041|zphuongntt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
082 | 0 |a370|bNGU |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thị Hải Bình. |
---|
245 | 00|aDesigning and using electronic lesson plans of listening for English 10 (Tieng Anh 10): a case study at Gia Hoi Upper secondary school, Thua thien Hue province /|cNguyễn Thị Hải Bình; Tôn Nữ Như Hương supervisor. |
---|
246 | 0 |aThiết kế và sử dụng giáo án điện tử dạy nghe môn tiếng anh 10: Một điển cứu tại trường THPT Gia hội tỉnh Thừa Thiên Huế. |
---|
260 | |aHuế;,|c2013. |
---|
300 | |a101p. ;|c30cm. |
---|
502 | |aMA thesis in education. |
---|
504 | |aIncludes references and appendix. |
---|
653 | |aTA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aTA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aTA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
---|
691 | |a8140111 |
---|
693 | |apdf |
---|
700 | 1 |aTôn, Nữ Như Hương,|esupervisor. |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(1): 000031199 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000031199
|
Kho Tiếng Anh
|
370 NGU
|
Đọc tại chỗ
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|