- Luận văn
- Ký hiệu PL/XG: 370 NGU
Nhan đề: The impact of CEFL - B1 level on teaching and assessing speaking skill for non-English major students at Hue University's College of Education (HUCE) /
DDC
| 370 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Mỹ Anh. |
Nhan đề
| The impact of CEFL - B1 level on teaching and assessing speaking skill for non-English major students at Hue University's College of Education (HUCE) /Nguyễn Thị Mỹ Anh;Trần Văn Phước supervisor. |
Nhan đề khác
| Tác động của khung tham chiếu về trình độ ngôn ngữ chung châu âu ( CEFR) trình độ B1 đối với việc dạy và đánh giá kỹ năng nói tiếng anh không chuyên ngữ tại trường Đại học sư phạm Đại học Huế. |
Thông tin xuất bản
| Huế;,2013. |
Mô tả vật lý
| 94p. ;30cm. |
Từ khóa tự do
| TA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| TA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| TA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
Tác giả(bs) CN
| Trần,Văn Phước, |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Anh(1): 000030463 |
|
000
| 00917cam a2200181 a 4500 |
---|
001 | 12924 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 14526 |
---|
005 | 20150507091409.0 |
---|
008 | 140108s2013 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241121144746|bhuongttt|c20221227105021|dhuongttt|y20140108083837|zphuongntt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
082 | 0 |a370|bNGU |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thị Mỹ Anh. |
---|
245 | 04|aThe impact of CEFL - B1 level on teaching and assessing speaking skill for non-English major students at Hue University's College of Education (HUCE) /|cNguyễn Thị Mỹ Anh;Trần Văn Phước supervisor. |
---|
246 | 0 |aTác động của khung tham chiếu về trình độ ngôn ngữ chung châu âu ( CEFR) trình độ B1 đối với việc dạy và đánh giá kỹ năng nói tiếng anh không chuyên ngữ tại trường Đại học sư phạm Đại học Huế. |
---|
260 | |aHuế;,|c2013. |
---|
300 | |a94p. ;|c30cm. |
---|
502 | |aMA thesis in education. |
---|
653 | |aTA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aTA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aTA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
---|
691 | |a8140111 |
---|
693 | |apdf |
---|
700 | 1 |aTrần,Văn Phước,|esupervisor. |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(1): 000030463 |
---|
890 | |a1|c1|b1|d4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000030463
|
Kho Tiếng Anh
|
370 NGU
|
Đọc tại chỗ
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|