- Luận văn
- Ký hiệu PL/XG: 370 HUY
Nhan đề: An investigation into problems faced by grade 12th students in learning speaking skills: a case study of Tan Phuoc high school, Tien Giang Province /
DDC
| 370 |
Tác giả CN
| Huỳnh, Văn Hữu. |
Nhan đề
| An investigation into problems faced by grade 12th students in learning speaking skills: a case study of Tan Phuoc high school, Tien Giang Province /Huỳnh Văn Hữu; Trương Bạch Lê supervisor. |
Nhan đề khác
| Điều tra những vấn đề học sinh lớp 12 gặp phải khi học nói tiếng anh: Nghiên cứu thực trạng ở trường trung học phổ thông Tân Phước, tỉnh Tiền Giang. |
Thông tin xuất bản
| Huế;,2013. |
Mô tả vật lý
| xvii, 91p. ;30cm. |
Từ khóa tự do
| TA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| TA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| TA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Bạch Lê, |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Anh(2): 000030927, 000033857 |
|
000
| 00887cam a2200193 a 4500 |
---|
001 | 12941 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 14543 |
---|
005 | 20150423152312.0 |
---|
008 | 140109s2013 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241121170458|bhuongttt|c20221227105133|dhuongttt|y20140109085615|zphuongntt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
082 | 0 |a370|bHUY |
---|
100 | 1 |aHuỳnh, Văn Hữu. |
---|
245 | 03|aAn investigation into problems faced by grade 12th students in learning speaking skills: a case study of Tan Phuoc high school, Tien Giang Province /|cHuỳnh Văn Hữu; Trương Bạch Lê supervisor. |
---|
246 | 0 |aĐiều tra những vấn đề học sinh lớp 12 gặp phải khi học nói tiếng anh: Nghiên cứu thực trạng ở trường trung học phổ thông Tân Phước, tỉnh Tiền Giang. |
---|
260 | |aHuế;,|c2013. |
---|
300 | |axvii, 91p. ;|c30cm. |
---|
502 | |aMA thesis in education. |
---|
504 | |aIncludes references and appendix. |
---|
653 | |aTA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aTA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aTA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
---|
691 | |a8140111 |
---|
693 | |apdf |
---|
700 | 1 |aTrương, Bạch Lê,|esupervisor. |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(2): 000030927, 000033857 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000033857
|
Kho Tiếng Anh
|
370 HUY
|
Đọc tại chỗ
|
2
|
|
|
|
2
|
000030927
|
Kho Tiếng Anh
|
370 HUY
|
Đọc tại chỗ
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|