- Luận văn
- Ký hiệu PL/XG: 370 NGU
Nhan đề: Improving reading comprehension skills through cooperative learning for the second -year non -English majored students at Tien Giang University /
DDC
| 370 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Kim Thảo. |
Nhan đề
| Improving reading comprehension skills through cooperative learning for the second -year non -English majored students at Tien Giang University /Nguyễn Kim Thảo; Trương Bạch Lê supervisor. |
Nhan đề khác
| Cải thiện kỹ năng đọc hiểu thông qua việc học hợp tác cho sinh viên không chuyên tiếng anh năm thứ 2 tại trường Đại học Tiền Giang. |
Thông tin xuất bản
| Huế ;,2013. |
Mô tả vật lý
| xvii, 88p. ;30cm. |
Từ khóa tự do
| TA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| TA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| TA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Bạch Lê, |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Anh(2): 000031154, 000033832 |
|
000
| 00856cam a2200193 a 4500 |
---|
001 | 12942 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 14544 |
---|
005 | 20150420101031.0 |
---|
008 | 140109s2013 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241121170439|bhuongttt|c20221227105137|dhuongttt|y20140109090549|zphuongntt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
082 | 0 |a370|bNGU |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Kim Thảo. |
---|
245 | 00|aImproving reading comprehension skills through cooperative learning for the second -year non -English majored students at Tien Giang University /|cNguyễn Kim Thảo; Trương Bạch Lê supervisor. |
---|
246 | 0 |aCải thiện kỹ năng đọc hiểu thông qua việc học hợp tác cho sinh viên không chuyên tiếng anh năm thứ 2 tại trường Đại học Tiền Giang. |
---|
260 | |aHuế ;,|c2013. |
---|
300 | |axvii, 88p. ;|c30cm. |
---|
502 | |aMA thesis in education. |
---|
504 | |aIncludes references and appendix. |
---|
653 | |aTA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aTA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aTA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
---|
691 | |a8140111 |
---|
693 | |apdf |
---|
700 | 1 |aTrương, Bạch Lê,|esupervisor. |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(2): 000031154, 000033832 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000033832
|
Kho Tiếng Anh
|
370 NGU
|
Đọc tại chỗ
|
2
|
|
|
|
2
|
000031154
|
Kho Tiếng Anh
|
370 NGU
|
Đọc tại chỗ
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|