|
000
| 00501cam a2200157 a 4500 |
---|
001 | 13317 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 14933 |
---|
005 | 202412190854 |
---|
008 | 140612s2002 jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784757405240 |
---|
039 | |a20241219085404|bhuongttt|c20240611151812|dhuongttt|y20140612095041|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
082 | 0 |a808|bア |
---|
100 | 0 |aアカデミック・ジャパンニーズ研究会. |
---|
245 | 00|a大学・大学院留学生の日本語④論文作成編/|cアカデミックジャパンニーズ研究会. |
---|
260 | |a東京 :|bアルク ;,|c2002. |
---|
300 | |a136ページ ;|c26cm. |
---|
653 | |aViết |
---|
653 | |aTLBB |
---|
690 | |aKhoa NN & VH Nhật Bản_TNH |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật_7220209 |
---|
692 | |aKỸ NĂNG VIẾT VĂN BẢN_NHAA26 |
---|
693 | |aTNH/PDF |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Nhật|j(1): 000032051 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d14 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000032051
|
Kho Tiếng Nhật
|
808 ア
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|